Thiết bị tái sử sử dụng nước
- Trang chủ ≫
- Thiết bị tái sử sử dụng nước
Giới thiệu thành tích trong lĩnh vực tái sử dụng nước.
Lĩnh vực | Lưu lượng | Thiết bị xử lý | Năm |
---|---|---|---|
Vehicle plant |
8m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống tái sử dụng nước thải rửa xe Bus | 2015 |
Electronic component manufacturing plant |
- | Thi công lắp đặt máy ép bùn | 2012 |
Machinery plant |
630m3/h | Lắp đặt hệ thống nước tuần hoàn làm mát | 2012 |
Machinery plant |
20m3/d | Xử lý nước dùng cho sản xuất | 2011 |
Machinery plant |
20m3/d | Tái sử dụng nước thải dùng cho nhà máy | 2011 |
Machinery plant |
1,000m3/d | Hệ thống tái sử dụng nước làm mát | 2011 |
Machinery plant |
1,000m3/d | Thiết bị lọc nước | 2009 |
Machinery plant |
10,000m3/d | Thiết bị lọc nước | 2009 |
Machinery plant |
154,416m3/d | Thiết bị lọc nước | 2008 |
Electronic component manufacturing plant |
10m3/d | Thiết bị tái sử dụng | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
1,000m3/d | Hệ thống tái sử dụng nước cho nhà máy | 2007 |
Machinery plant |
720m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
500m3/d | Hệ thống tái sử dụng nước thải | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
1,000m3/d | Hệ thống tái sử dụng nước thải | 2004 |
Vehicle plant |
50m3/d | Thiết bị lọc tuần hoàn | 2004 |
Vehicle plant |
200m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải | 2004 |
Vehicle plant |
450m3/d | Thiết bị xử lý nước thải cho nhà máy | 2004 |
Commercial building |
400m3/d | Thiết bị lọc vi sinh | 2003 |
Machinery plant |
150m3/d | Hệ thống xử lý nước thải | 2003 |
Service industry |
100m3/d | Thiết bị lọc vi sinh | 2002 |
Chemical Plant |
200m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải | 2000 |
Chemical Plant |
140m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải | 1999 |
Vehicle plant |
30m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe | 1997 |
Commercial building |
60m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1996 |
Vehicle plant |
40m3/d | Thiết bị lọc nước thải rửa xe | 1996 |
Textile plant |
500m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước làm mát | 1996 |
Commercial building |
200m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1995 |
Commercial building |
144m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1995 |
Government |
10m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe nhiễm dầu | 1995 |
Service industry |
400m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1994 |
Commercial building |
80m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1994 |
Food Plant |
60m3/d | Thiết bị lọc cát và lọc hoạt tính | 1994 |
Commercial building |
50m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1992 |
Vehicle plant |
24m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1992 |
Commercial building |
60m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1991 |
Service industry |
200m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1990 |
Commercial building |
30m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1990 |
Vehicle plant |
5m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1990 |
Service industry |
100m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1989 |
Service industry |
70m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1989 |
Commercial building |
99m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1989 |
Service industry |
148m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1989 |
Commercial building |
58m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1989 |
Commercial building |
70m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1989 |
Commercial building |
15m3/d | Hệ thống xử lý bùn hoạt tính kết hợp với màng UF | 1988 |
Commercial building |
67m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1988 |
Commercial building |
30m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1988 |
Machinery plant |
300m3/d | Hệ thống tái sử dụng nước thảilò rèn | 1988 |
Commercial building |
30m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1987 |
Commercial building |
140m3/d | Hệ thống xử lý bằng bùn hoạt tính kết hợp lọc | 1987 |
Vehicle plant |
24m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1987 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rủa xe | 1987 |
Commercial building |
160m3/d | Hệ thống xử lý bằng bùn hoạt tính kết hợp lọc | 1986 |
Commercial building |
200m3/d | Hệ thống xử lý bằng bùn hoạt tính kết hợp lọc | 1985 |
Commercial building |
150m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1984 |
Commercial building |
50m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1984 |
Service industry |
200m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1981 |
Government |
310m3/d | Hệ thống xử lý trục đĩa kết hợp với lọc cát | 1981 |
Service industry |
400m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1979 |
Service industry |
250m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1977 |
Service industry |
270m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1977 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1977 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rủa xe | 1976 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1976 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1976 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị tái sử dụng nước thải rửa xe | 1976 |
Service industry |
210m3/d | Hệ thống xử lý bằng vi sinh kết hợp lọc | 1962 |