Danh sách thiết bị xử lý nước thải
- Trang chủ ≫
- Danh sách thiết bị xử lý nước thải
Giới thiệu thành tích trong lĩnh vực xử lý nước thải.
Lĩnh vực | Lưu lượng | Thiết bị xử lý | Năm |
---|---|---|---|
Food plant |
500m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống tuyển nổi | 2015 |
Service industry |
10m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải | 2015 |
Food plant |
- | Thay mới phễ đựng bùn | 2015 |
Machinery plant |
910m3/d | Thiết kế và lắp đặt hệ thông xử lý tuyển nổi | 2015 |
Chemical plant |
200m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải | 2015 |
Vehicle plant |
- | Thiết kế và lắp đặt máy ép bùn | 2015 |
Chemical plant |
- | Thiết kế và thi công nâng cấp thiết bị trung hòa - tháp hoạt tính hấp thụ | 2015 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống tuyển nổi (CF-3S) | 2015 |
Other |
480m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống lọc cát - lọc hoạt tính | 2015 |
Machinery plant |
687m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống lọc | 2014 |
Vehicle plant |
1m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống keo tụ lắng | 2014 |
Chemical plant |
187m3/d | Thiết kế và lắp đặt hệ thống trung hòa + tháp hoạt tính hấp thu | 2014 |
Surface treatment plant |
6m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải kim loại nặng | 2014 |
Machinery plant |
687m3/d | Thiết kế và lắp đặt hệ thống lọc | 2014 |
Food plant |
1000m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải | 2014 |
Chemical plant |
280m3/d | Thiết kế và lắp đặt hệ thống tuyển nổi | 2014 |
Textile Plant |
3m3/h | Thiết kế và thi công thay mới hệ thống tuyển nổi | 2014 |
Electronic component manufacturing plant |
102m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý keo tụ lắng | 2014 |
Government |
34m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải rác | 2014 |
Food plant |
1000m3/d | Thiết kế và thi công nâng cấp hệ thống xử lý nước thải | 2014 |
Government |
16m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống tuyển nổi | 2014 |
Government |
31m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải rác | 2014 |
Government |
800m3/d | Thay mới hệ thống xử lý nước thải rỉ rác | 2014 |
Other |
- | Thiết kế và thi công hệ thống xử lý nước thải kim loại nặng | 2014 |
Vehicle plant |
200m3/d | Thiết kế và thi công hệ thống khử nitrat + keo tụ lắng | 2014 |
Vehicle plant |
2m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2014 |
Chemical plant |
500m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhuộm | 2014 |
Chemical plant |
9,600m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy hóa dầu | 2014 |
Government |
33.5m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy rác | 2014 |
Government |
80m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy rác | 2014 |
Medicine manufacturing plant |
700m3/d | Thiết bị xử lý bùn hoạt tính | 2013 |
Food plant |
13m3/h | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2013 |
Chemical plant |
500m3/d | Kiểm tra định kỳ hệ thống xử lý nước thải | 2013 |
Chemical plant |
20m3/d | Cải tạo hố thoát nước tòa nhà FC | 2013 |
Government |
115m3/d | Thi công thay thế vật liệu khử mùi | 2013 |
Chemical plant |
192m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2013 |
Food plant |
1,500m3/d | Thiết bị xử lý Nitrat hóa-khử | 2013 |
Paper and pulp plant |
5m3/d | Thiết bị keo tụ lắng,lọc cát, lọc hoạt tính | 2013 |
Food plant |
150m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính, keo tụ trầm lắng | 2013 |
Food plant |
80m3/d | Thiết bị xử lý vi sinh | 2013 |
Vehicle plant |
408m3/d | Thay mới thiết bị xử lý nước thải | 2013 |
Service industry |
10m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2013 |
Vehicle plant |
5.4m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2013 |
Service industry |
117m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2013 |
Civil engineerng plant |
800m3/d | Thay mới thiết bị xử lý nước thải rỉ rác | 2013 |
Civil engineerng plant |
3m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2013 |
Civil engineerng plant |
6m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2013 |
Vehicle plant |
408m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe | 2013 |
Food plant |
110m3/d | Thiết bị xử lý nước thải chế biến thủy sản | 2013 |
Packing material plant |
36m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2012 |
Machinery plant |
5m3/d | Cải tạo lại hệ thống xử lý nước thải | 2012 |
Machinery plant |
37.5m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2012 |
Food plant |
500m3/d | Cải tạo hệ thống xử lý nước thải | 2012 |
Food plant |
80m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2012 |
Food plant |
215m3/d | Thiết bị xử lý vi sinh | 2012 |
Chemical plant |
400m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính | 2012 |
Electronic component manufacturing plant |
20m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2012 |
Electronic component manufacturing plant |
80m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà ăn | 2012 |
Machinery plant |
214m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2012 |
Electronic component manufacturing plant |
105m3/d | Thiết bị xử lý nước thải xử lý bề mặt kim loại | 2012 |
Vehicle plant |
60m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe | 2012 |
Food plant |
120m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2012 |
Government |
15.3m3/d | Xử lý nước thải nhà máy rác | 2012 |
Chemical plant |
720m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy hóa chất | 2012 |
Chemical plant |
40m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhiễm dầu | 2012 |
Chemical plant |
120m3/d | Thiết bị xử lý nước thải dược phẩm | 2012 |
Other |
50m3/d | Thiết bị xử lý nước thải tái chế chai nhựa | 2012 |
Food plant |
40m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2012 |
Government |
480m3/d | Sông ngòi | 2012 |
Electronic component manufacturing plant |
500m3/d | Tháp lọc loại bỏ Sắt và Mangan | 2011 |
Chemical plant |
1,000m3/d | Thiết bị pha loãng hỗn hợp | 2011 |
Surface treatment plant |
50m3/d | Thiết bị xử lý keo tụ trầm lắng | 2011 |
Chemical plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2011 |
Food plant |
320m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2011 |
Chemical plant |
130m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2011 |
Electronic component manufacturing plant |
10m3/d | Thiết bị hấp thu Flo | 2011 |
Electronic component manufacturing plant |
900m3/d | Thiết bị xử lý nước thải chế tạo màn hình tinh thể lỏng | 2011 |
Machinery plant |
3m3/h | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2011 |
Electronic component manufacturing plant |
10m3/d | Thiết bị hấp thu Axit hydrofluoric | 2011 |
Surface treatment plant |
168m3/d | Thiết bị xử lý nước thải xử lý bề mặt | 2011 |
Vehicle plant |
42m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà ăn | 2011 |
Government |
552m3/d | Thiết bị xử lý nước thải đốt rác | 2011 |
Electronic component manufacturing plant |
950m3/d | Thiết bị xử lý nước thải chế tạo màn hình tinh thể lỏng | 2011 |
Machinery plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý nước mưa | 2011 |
Electronic component manufacturing plant |
- | Thiết bị xử lý nâng cao | 2011 |
Chemical plant |
1m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2010 |
Surface treatment plant |
10m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2010 |
Electronic component manufacturing plant |
600m3/d | Thiết bị xử lý tạm thời | 2010 |
Electronic component manufacturing plant |
900m3/d | Thiết bị xử lý nước thải tiền xử lý | 2010 |
Electronic component manufacturing plant |
600m3/d | Thiết bị thử nghiệm | 2010 |
Machinery plant |
570m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2010 |
Chemical plant |
3m3/h | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2010 |
Vehicle plant |
18m3/h | Cải tạo hệ thống xử lý nước thải rửa xe bồn | 2010 |
Chemical plant |
120m3/d | Thiết bị xử lý nước thải dược phẩm | 2010 |
Electronic component manufacturing plant |
500m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy điện mặt trời | 2010 |
Government |
480m3/d | Xử lý nước thải tháp đốt | 2010 |
Textile Plant |
120m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy nhuộm | 2010 |
Vehicle plant |
485m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe | 2010 |
Ironwork plant |
6m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2009 |
Chemical plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2009 |
Machinery plant |
6m3/d | Máy ém bùn | 2009 |
Machinery plant |
Thiết bị xử lý nước thải | 2009 | |
Machinery plant |
8m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực, phân ly dầu | 2009 |
Food plant |
70m3/d | Thiết bị xử lý bùn hoạt tính | 2009 |
Machinery plant |
687m3/d | Thiết bị xử lý vi sinh | 2009 |
Food plant |
240m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2009 |
Machinery plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2009 |
Electronic component manufacturing plant |
100m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2009 |
Electronic component manufacturing plant |
2,900m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2009 |
Machinery plant |
10m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2009 |
Chemical plant |
2,400m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2009 |
Textile Plant |
150m3/d | Thi công thay mới đường ống sục khí | 2009 |
Chemical plant |
80m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2009 |
Food plant |
70m3/d | Thiết bị xử lý kỵ khí | 2009 |
Electronic component manufacturing plant |
240m3/d | Cải tạo hệ thống xử lý nước thải | 2009 |
Chemical plant |
144m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2009 |
Chemical plant |
2m3/h | Thiết bị xử lý nước thải chưa Cyan | 2009 |
Surface treatment plant |
40m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2009 |
Vehicle plant |
4m3/d | Thiết bị lọc Anthracit | 2008 |
Food plant |
300m3/d | Tháp lọc cát | 2008 |
Food plant |
200m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính | 2008 |
Chemical plant |
50m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính | 2008 |
Electronic component manufacturing plant |
120m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính, lắng, lọc | 2008 |
Machinery plant |
2m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2008 |
Food plant |
80m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2008 |
Chemical plant |
20m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2008 |
Service industry |
30m3/h | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2008 |
Machinery plant |
66m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2008 |
Food plant |
100m3/d | Thiết bị tạo bọt khí | 2008 |
Electronic component manufacturing plant |
500m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2008 |
Machinery plant |
20m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2008 |
Machinery plant |
40m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2008 |
Vehicle plant |
300m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2008 |
Surface treatment plant |
10m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2008 |
Electronic component manufacturing plant |
2m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2008 |
Food plant |
5m3/d | Thiết bị xử lý vi sinh | 2008 |
Food plant |
80m3/d | Thiết bị xử lý vi sinh | 2008 |
Machinery plant |
40m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Chemical plant |
48m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2007 |
Food plant |
600m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
120m3/d | Thi công tu sửa | 2007 |
Chemical plant |
480m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
5m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2007 |
Food plant |
150m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2007 |
Chemical plant |
8m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Machinery plant |
24m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Textile Plant |
2,200m3/d | Thiết bị xử lý kỵ khí | 2007 |
Surface treatment plant |
40m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Service industry |
5m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
1,500m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2007 |
Machinery plant |
24m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Machinery plant |
50m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
1,000m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2007 |
Machinery plant |
768m3/d | Thiết bị trung hòa, keo tụ trầm lắng | 2007 |
Vehicle plant |
3,200m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Chemical plant |
10m3/d | Thiết bị thu gom chì | 2007 |
Surface treatment plant |
4m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
3,500m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng + tháp lọc | 2007 |
Machinery plant |
3m3/h | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Service industry |
5m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2007 |
Service industry |
72m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
600m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2007 |
Chemical plant |
240m3/d | Thiết bị xử lý nước thải trong đất | 2007 |
Electronic component manufacturing plant |
1,000m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2007 |
Food plant |
300m3/d | Thiết bị xử lý bằng bùn hoạt tính | 2007 |
Vehicle plant |
100m3/d | Thiết bị xử nước thải rủa xe | 2006 |
Surface treatment plant |
120m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Machinery plant |
120m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2006 |
Chemical plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhiễm axit | 2006 |
Electric power plant |
480m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2006 |
Government |
- | Thay mới máy ép bùn | 2006 |
Surface treatment plant |
120m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2006 |
Electronic component manufacturing plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Machinery plant |
60m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2006 |
Vehicle plant |
50m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Textile Plant |
240m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2006 |
Food plant |
1,000m3/d | Cải tạo thiết bị xử lý vi sinh | 2006 |
Service industry |
50m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2006 |
Chemical plant |
100m3/d | Cải tạo thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Machinery plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Chemical plant |
- | Thay mới bể bùn sau khi ép | 2006 |
Government |
15m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2006 |
Vehicle plant |
15m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2006 |
Vehicle plant |
30m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Machinery plant |
10m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2006 |
Food plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2006 |
Food plant |
4m3/d | Thiết bị xử lý nước ô nhiễm nặng | 2006 |
Chemical plant |
50m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2006 |
Food plant |
640m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2005 |
Machinery plant |
15m3/d | Thiết bị xử lý nước nhiễm dầu | 2005 |
Food plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý nước chứa kim loại nặng | 2005 |
Chemical plant |
- | Cải tạo thệ thống bơm định lượng kiềm | 2005 |
Chemical plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2005 |
Food plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải chế biến lươn | 2005 |
Government |
1m3/d | Thiết bị xử lý theo phương pháp ferrite | 2005 |
Electronic component manufacturing plant |
15m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhiễm Flo | 2005 |
Textile Plant |
63m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2005 |
Textile Plant |
- | Thi công lắp mới máy ép bùn | 2005 |
Government |
10m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2005 |
Electronic component manufacturing plant |
200m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhiễm axit flofluoric | 2005 |
Chemical plant |
60m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2005 |
Vehicle plant |
1,200m3/d | Thay mới hệ thống xử lý nước thải | 2005 |
Electronic component manufacturing plant |
50m3/d | Tu sửa thiết bị tuyển nổi áp lực | 2005 |
Chemical plant |
400m3/d | Thiết bị điều chỉnh nồng độ pH | 2005 |
Food plant |
400m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính | 2004 |
Food plant |
300m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính lưu động | 2004 |
Vehicle plant |
30m3/d | Thiết bị xử lý nước thải rửa xe | 2004 |
Food plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
30m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải tẩy rửa | 2004 |
Vehicle plant |
30m3/d | Thiết bị điều chỉnh nồng độ pH | 2004 |
Machinery plant |
50m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2004 |
Chemical plant |
1,000m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính kết hợp với Oxy | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
300m3/d | Cải tạo hệ thống xử lý nước thải | 2004 |
Civil engineerng plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải trong đất | 2004 |
Chemical plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhiễm chì | 2004 |
Machinery plant |
100m3/d | Thay mới thiết bị tuyển nổi áp lực | 2004 |
Textile Plant |
2,600m3/d | Thiết bị bùn hoạt tính kết hợp với Oxy | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
720m3/d | Thiết bị xử lý nước thải bảng mạch in | 2004 |
Chemical plant |
55m3/d | Thiết bị điều chỉnh nồng độ pH | 2004 |
Machinery plant |
20m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
25m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2004 |
Machinery plant |
5m3/d | Cải tạo hệ thống xử lý nước thải | 2004 |
Chemical plant |
40m3/d | Cải tạo hệ thống xử lý nước thải | 2004 |
Chemical plant |
375m3/d | Nâng cấp năng lực bể lắng | 2004 |
Vehicle plant |
- | Thay mới máy ép bùn | 2004 |
Textile Plant |
25m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2004 |
Government |
15m3/d | Thiết bị xử lý trung hòa | 2004 |
Machinery plant |
21m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2004 |
Food plant |
4m3/d | Thiết bị keo tụ trầm lắng | 2004 |
Electronic component manufacturing plant |
500m3/d | Thiết bị xử lý nước thải nhà máy | 2003 |
Vehicle plant |
150m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2003 |
Electronic component manufacturing plant |
5m3/d | Thiết bị bơm định lượng axit Clo | 2003 |
Food plant |
100m3/d | Cải tạo thiết bị xử lý nước thải | 2003 |
Government |
5m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2003 |
Vehicle plant |
10m3/d | Thiết bị xử lý theo mẻ | 2003 |
Food plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2003 |
Civil engineerng plant |
50m3/d | Thiết bị làm sạch nước ngầm | 2003 |
Food plant |
100m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2003 |
Chemical plant |
100m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2003 |
Food plant |
30m3/d | Thiết bị xử lý nước thải | 2003 |
Food plant |
300m3/d | Cải tạo thiết bị xử lý thứ cấp | 2003 |
Machinery plant |
50m3/d | Thiết bị tuyển nổi áp lực | 2003 |
Chemical plant |
200m3/d | Thiết bị xử lý nước rửa chai lọ | 2003 |